中文 Trung Quốc- 暫缺
- 暂缺
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- hiện nay trong ngắn hạn cung cấp
- trong thâm hụt (của hàng hóa)
- hiện đang trống (vị trí)
暫缺 暂缺 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- currently in short supply
- in deficit (of commodity)
- currently vacant (position)