中文 Trung Quốc
  • 暈 繁體中文 tranditional chinese
  • 晕 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • nhầm lẫn
  • chóng mặt
  • giddy
  • để mờ nhạt
  • để swoon
  • mất ý thức
  • để vượt qua
暈 晕 phát âm tiếng Việt:
  • [yun1]

Giải thích tiếng Anh
  • confused
  • dizzy
  • giddy
  • to faint
  • to swoon
  • to lose consciousness
  • to pass out