中文 Trung Quốc
  • 暈 繁體中文 tranditional chinese
  • 晕 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • nhầm lẫn
  • chóng mặt
  • giddy
  • để mờ nhạt
  • để swoon
  • mất ý thức
  • để vượt qua
  • chóng mặt
  • Halo
  • vòng quanh Mặt Trăng hay mặt trời
暈 晕 phát âm tiếng Việt:
  • [yun4]

Giải thích tiếng Anh
  • dizzy
  • halo
  • ring around moon or sun