中文 Trung Quốc- 普通高等學校招生全國統一考試
- 普通高等学校招生全国统一考试
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- NCEE, thi tuyển sinh đại học quốc gia (đại học thi tuyển sinh tại Trung Quốc)
- thường Abbr để 高考 [gao1 kao3]
普通高等學校招生全國統一考試 普通高等学校招生全国统一考试 phát âm tiếng Việt:- [Pu3 tong1 Gao1 deng3 Xue2 xiao4 Zhao1 sheng1 Quan2 guo2 Tong3 yi1 Kao3 shi4]
Giải thích tiếng Anh- NCEE, National College Entrance Examination (college entrance exam in PRC)
- usually abbr. to 高考[gao1 kao3]