中文 Trung Quốc
普遍化
普遍化
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Tổng quát (logic)
普遍化 普遍化 phát âm tiếng Việt:
[pu3 bian4 hua4]
Giải thích tiếng Anh
generalization (logic)
普遍性 普遍性
普遍性假設 普遍性假设
普遍理論 普遍理论
普選權 普选权
普里什蒂納 普里什蒂纳
普里切特 普里切特