中文 Trung Quốc
  • 普通老百姓 繁體中文 tranditional chinese普通老百姓
  • 普通老百姓 简体中文 tranditional chinese普通老百姓
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • người dân thường
  • người dân Trung bình
  • Hội polloi
普通老百姓 普通老百姓 phát âm tiếng Việt:
  • [pu3 tong1 lao3 bai3 xing4]

Giải thích tiếng Anh
  • common people
  • average people
  • hoi polloi