中文 Trung Quốc
普通
普通
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
phổ biến
bình thường
Tổng quát
Trung bình
普通 普通 phát âm tiếng Việt:
[pu3 tong1]
Giải thích tiếng Anh
common
ordinary
general
average
普通中學 普通中学
普通人 普通人
普通名詞 普通名词
普通夜鷹 普通夜鹰
普通教育 普通教育
普通朱雀 普通朱雀