中文 Trung Quốc
普通中學
普通中学
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nói chung Trung học cơ sở
普通中學 普通中学 phát âm tiếng Việt:
[pu3 tong1 zhong1 xue2]
Giải thích tiếng Anh
general middle school
普通人 普通人
普通名詞 普通名词
普通問題 普通问题
普通教育 普通教育
普通朱雀 普通朱雀
普通樓燕 普通楼燕