中文 Trung Quốc
普賢
普贤
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Samantabhadra, Chúa Phật giáo của sự thật
普賢 普贤 phát âm tiếng Việt:
[Pu3 xian2]
Giải thích tiếng Anh
Samantabhadra, the Buddhist Lord of Truth
普賢菩薩 普贤菩萨
普賽 普赛
普通 普通
普通人 普通人
普通名詞 普通名词
普通問題 普通问题