中文 Trung Quốc
普萊斯
普莱斯
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Giá (tên)
普萊斯 普莱斯 phát âm tiếng Việt:
[Pu3 lai2 si1]
Giải thích tiếng Anh
Price (name)
普萘洛爾 普萘洛尔
普蘭 普兰
普蘭店 普兰店
普蘭縣 普兰县
普西 普西
普賢 普贤