中文 Trung Quốc
普級
普级
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(phân loại) chung
không chuyên
普級 普级 phát âm tiếng Việt:
[pu3 ji2]
Giải thích tiếng Anh
(classification) general
non-specialist
普羅 普罗
普羅列塔利亞 普罗列塔利亚
普羅大眾 普罗大众
普羅扎克 普罗扎克
普羅提諾 普罗提诺
普羅旺斯 普罗旺斯