中文 Trung Quốc
  • 普羅 繁體中文 tranditional chinese普羅
  • 普罗 简体中文 tranditional chinese普罗
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • giai cấp vô sản (loanword)
  • Abbr cho 普羅列塔利亞|普罗列塔利亚 [pu3 luo2 lie4 ta3 li4 ya4]
普羅 普罗 phát âm tiếng Việt:
  • [pu3 luo2]

Giải thích tiếng Anh
  • proletariat (loanword)
  • abbr. for 普羅列塔利亞|普罗列塔利亚[pu3 luo2 lie4 ta3 li4 ya4]