中文 Trung Quốc
普照
普照
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để bôi lên tất cả mọi thứ (của mặt trời)
普照 普照 phát âm tiếng Việt:
[pu3 zhao4]
Giải thích tiếng Anh
to illuminate everything (of the sun)
普爾熱瓦爾斯基 普尔热瓦尔斯基
普米族 普米族
普級 普级
普羅列塔利亞 普罗列塔利亚
普羅大眾 普罗大众
普羅夫迪夫 普罗夫迪夫