中文 Trung Quốc
普普通通
普普通通
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bình thường
tầm thường
không có gì đặc biệt
普普通通 普普通通 phát âm tiếng Việt:
[pu3 pu3 tong1 tong1]
Giải thích tiếng Anh
ordinary
mediocre
nothing special
普朗克 普朗克
普朗克常數 普朗克常数
普林斯噸 普林斯吨
普林斯頓 普林斯顿
普林斯頓大學 普林斯顿大学
普查 普查