中文 Trung Quốc
  • 普查 繁體中文 tranditional chinese普查
  • 普查 简体中文 tranditional chinese普查
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • điều tra dân số
  • chung khảo sát
  • điều tra tổng quát
  • trinh sát khảo sát
普查 普查 phát âm tiếng Việt:
  • [pu3 cha2]

Giải thích tiếng Anh
  • census
  • general survey
  • general investigation
  • reconnaissance survey