中文 Trung Quốc
普查
普查
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
điều tra dân số
chung khảo sát
điều tra tổng quát
trinh sát khảo sát
普查 普查 phát âm tiếng Việt:
[pu3 cha2]
Giải thích tiếng Anh
census
general survey
general investigation
reconnaissance survey
普格 普格
普格縣 普格县
普桑轎車 普桑轿车
普氏小羚羊 普氏小羚羊
普氏立克次體 普氏立克次体
普氏野馬 普氏野马