中文 Trung Quốc
  • 普拉提 繁體中文 tranditional chinese普拉提
  • 普拉提 简体中文 tranditional chinese普拉提
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Pilates (thể dục thể chất hệ thống)
普拉提 普拉提 phát âm tiếng Việt:
  • [Pu3 la1 ti2]

Giải thích tiếng Anh
  • Pilates (physical fitness system)