中文 Trung Quốc
晨練
晨练
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tập thể dục buổi sáng
晨練 晨练 phát âm tiếng Việt:
[chen2 lian4]
Giải thích tiếng Anh
morning exercise
晨鐘暮鼓 晨钟暮鼓
晨間 晨间
晨露 晨露
晬 晬
普 普
普世 普世