中文 Trung Quốc
普世
普世
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ecumenical
Universal
普世 普世 phát âm tiếng Việt:
[pu3 shi4]
Giải thích tiếng Anh
ecumenical
universal
普世基督教 普世基督教
普世教會 普世教会
普京 普京
普列謝茨克 普列谢茨克
普列謝茨克衛星發射場 普列谢茨克卫星发射场
普利司通 普利司通