中文 Trung Quốc
晨禱
晨祷
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
matins
Dịch vụ buổi sáng (trong giáo hội công giáo)
晨禱 晨祷 phát âm tiếng Việt:
[chen2 dao3]
Giải thích tiếng Anh
matins
morning service (in Catholic church)
晨練 晨练
晨鐘暮鼓 晨钟暮鼓
晨間 晨间
晩 晩
晬 晬
普 普