中文 Trung Quốc
晨勃
晨勃
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
buổi sáng cương cứng
晨勃 晨勃 phát âm tiếng Việt:
[chen2 bo2]
Giải thích tiếng Anh
morning erection
晨報 晨报
晨昏 晨昏
晨昏定省 晨昏定省
晨曦 晨曦
晨歌 晨歌
晨禱 晨祷