中文 Trung Quốc
晦澀
晦涩
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
khó hiểu
khó hiểu
晦澀 晦涩 phát âm tiếng Việt:
[hui4 se4]
Giải thích tiếng Anh
difficult to understand
cryptic
晨 晨
晨勃 晨勃
晨報 晨报
晨昏定省 晨昏定省
晨星 晨星
晨曦 晨曦