中文 Trung Quốc
晚禮服
晚礼服
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
buổi tối ăn mặc
晚禮服 晚礼服 phát âm tiếng Việt:
[wan3 li3 fu2]
Giải thích tiếng Anh
evening dress
晚禱 晚祷
晚育 晚育
晚車 晚车
晚近 晚近
晚間 晚间
晚霞 晚霞