中文 Trung Quốc
日日
日日
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Hàng ngày
日日 日日 phát âm tiếng Việt:
[ri4 ri4]
Giải thích tiếng Anh
every day
日晷 日晷
日暮 日暮
日暮途窮 日暮途穷
日曜日 日曜日
日曬傷 日晒伤
日曬雨淋 日晒雨淋