中文 Trung Quốc
日晷
日晷
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đồng hồ mặt trời
日晷 日晷 phát âm tiếng Việt:
[ri4 gui3]
Giải thích tiếng Anh
sundial
日暮 日暮
日暮途窮 日暮途穷
日曆 日历
日曬傷 日晒伤
日曬雨淋 日晒雨淋
日月 日月