中文 Trung Quốc
日文
日文
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Tiếng Nhật (ngôn ngữ)
日文 日文 phát âm tiếng Việt:
[Ri4 wen2]
Giải thích tiếng Anh
Japanese (language)
日新 日新
日新月異 日新月异
日方 日方
日晷 日晷
日暮 日暮
日暮途窮 日暮途穷