中文 Trung Quốc
晉升
晋升
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để thúc đẩy đến vị trí cao hơn
晉升 晋升 phát âm tiếng Việt:
[jin4 sheng1]
Giải thích tiếng Anh
to promote to a higher position
晉城 晋城
晉城市 晋城市
晉安 晋安
晉察冀 晋察冀
晉寧 晋宁
晉寧縣 晋宁县