中文 Trung Quốc- 晉察冀
- 晋察冀
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- Shanxi 山西, Chahar 察哈爾|察哈尔 và Hà Bắc 河北 (ba tỉnh Đài Loan trong giai đoạn 1912-1936)
晉察冀 晋察冀 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- Shanxi 山西, Chahar 察哈爾|察哈尔 and Hebei 河北 (three provinces of the Republic of China in the period 1912-1936)