中文 Trung Quốc
  • 晃晃悠悠 繁體中文 tranditional chinese晃晃悠悠
  • 晃晃悠悠 简体中文 tranditional chinese晃晃悠悠
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • lắc lư
  • wobbling
晃晃悠悠 晃晃悠悠 phát âm tiếng Việt:
  • [huang4 huang5 you1 you1]

Giải thích tiếng Anh
  • swaying
  • wobbling