中文 Trung Quốc
晃蕩
晃荡
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Rock
Sway
lắc
晃蕩 晃荡 phát âm tiếng Việt:
[huang4 dang5]
Giải thích tiếng Anh
to rock
to sway
to shake
晄 晄
晅 晅
晉 晋
晉中 晋中
晉中市 晋中市
晉代 晋代