中文 Trung Quốc
晃
晃
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để dazzle
để flash qua
晃 晃 phát âm tiếng Việt:
[huang3]
Giải thích tiếng Anh
to dazzle
to flash past
晃 晃
晃動 晃动
晃悠 晃悠
晃蕩 晃荡
晄 晄
晅 晅