中文 Trung Quốc
時隱時現
时隐时现
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
xuất hiện và biến mất (thành ngữ)
không liên tục có thể nhìn thấy
時隱時現 时隐时现 phát âm tiếng Việt:
[shi2 yin3 shi2 xian4]
Giải thích tiếng Anh
appearing and disappearing (idiom)
intermittently visible
時雍 时雍
時顯時隱 时显时隐
時髦 时髦
晃 晃
晃 晃
晃動 晃动