中文 Trung Quốc
  • 是非自有公論 繁體中文 tranditional chinese是非自有公論
  • 是非自有公论 简体中文 tranditional chinese是非自有公论
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để xác định đúng và sai dựa trên ý kiến công chúng (thành ngữ)
  • Ý kiến công chúng sẽ đánh giá những gì là đúng và sai.
是非自有公論 是非自有公论 phát âm tiếng Việt:
  • [shi4 fei1 zi4 you3 gong1 lun4]

Giải thích tiếng Anh
  • to determine right and wrong based on public opinion (idiom)
  • Public opinion will judge what's right and wrong.