中文 Trung Quốc
昭然若揭
昭然若揭
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
dồi dào rõ ràng
昭然若揭 昭然若揭 phát âm tiếng Việt:
[zhao1 ran2 ruo4 jie1]
Giải thích tiếng Anh
abundantly clear
昭示 昭示
昭蘇 昭苏
昭蘇縣 昭苏县
昭覺縣 昭觉县
昭通 昭通
昭通地區 昭通地区