中文 Trung Quốc
昭示
昭示
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tuyên bố công khai
để làm cho rõ ràng
昭示 昭示 phát âm tiếng Việt:
[zhao1 shi4]
Giải thích tiếng Anh
to declare publicly
to make clear
昭蘇 昭苏
昭蘇縣 昭苏县
昭覺 昭觉
昭通 昭通
昭通地區 昭通地区
昭通市 昭通市