中文 Trung Quốc
昬
昏
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các phiên bản cũ của 昏 [hun1]
昬 昏 phát âm tiếng Việt:
[hun1]
Giải thích tiếng Anh
old variant of 昏[hun1]
昭 昭
昭和 昭和
昭平 昭平
昭披耶帕康 昭披耶帕康
昭披耶河 昭披耶河
昭然若揭 昭然若揭