中文 Trung Quốc
春菇
春菇
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mùa xuân nấm
春菇 春菇 phát âm tiếng Việt:
[chun1 gu1]
Giải thích tiếng Anh
spring mushroom
春藥 春药
春蠶 春蚕
春試 春试
春遊 春游
春運 春运
春闈 春闱