中文 Trung Quốc
  • 春秋 繁體中文 tranditional chinese春秋
  • 春秋 简体中文 tranditional chinese春秋
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Mùa xuân và mùa thu thời gian (770-476 trước công nguyên)
  • Mùa xuân và mùa thu biên niên sử, biên niên sử của nhà nước Lu (722-481 TCN)
春秋 春秋 phát âm tiếng Việt:
  • [Chun1 qiu1]

Giải thích tiếng Anh
  • Spring and Autumn Period (770-476 BC)
  • Spring and Autumn Annals, chronicle of Lu State (722-481 BC)