中文 Trung Quốc
春景
春景
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
phong cảnh mùa xuân
春景 春景 phát âm tiếng Việt:
[chun1 jing3]
Giải thích tiếng Anh
spring scenery
春暉 春晖
春柳 春柳
春柳劇場 春柳剧场
春武里府 春武里府
春汛 春汛
春江水暖鴨先知 春江水暖鸭先知