中文 Trung Quốc
  • 春晚 繁體中文 tranditional chinese春晚
  • 春晚 简体中文 tranditional chinese春晚
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Abbr cho 春節聯歡晚會|春节联欢晚会 [Chun1 jie2 Lian2 huan1 Wan3 hui4]
春晚 春晚 phát âm tiếng Việt:
  • [Chun1 Wan3]

Giải thích tiếng Anh
  • abbr. for 春節聯歡晚會|春节联欢晚会[Chun1 jie2 Lian2 huan1 Wan3 hui4]