中文 Trung Quốc
春晚
春晚
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Abbr cho 春節聯歡晚會|春节联欢晚会 [Chun1 jie2 Lian2 huan1 Wan3 hui4]
春晚 春晚 phát âm tiếng Việt:
[Chun1 Wan3]
Giải thích tiếng Anh
abbr. for 春節聯歡晚會|春节联欢晚会[Chun1 jie2 Lian2 huan1 Wan3 hui4]
春景 春景
春暉 春晖
春柳 春柳
春柳社 春柳社
春武里府 春武里府
春汛 春汛