中文 Trung Quốc
星辰
星辰
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
sao
星辰 星辰 phát âm tiếng Việt:
[xing1 chen2]
Giải thích tiếng Anh
stars
星際 星际
星際旅行 星际旅行
星際爭霸 星际争霸
星雲表 星云表
星頭啄木鳥 星头啄木鸟
星馳 星驰