中文 Trung Quốc
星象惡曜
星象恶曜
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
không may mắn sao (cách ác thebulle74 trong chiêm tinh)
星象惡曜 星象恶曜 phát âm tiếng Việt:
[xing1 xiang4 e4 yao4]
Giải thích tiếng Anh
unlucky star (evil portent in astrology)
星辰 星辰
星際 星际
星際旅行 星际旅行
星雲 星云
星雲表 星云表
星頭啄木鳥 星头啄木鸟