中文 Trung Quốc
  • 星號 繁體中文 tranditional chinese星號
  • 星号 简体中文 tranditional chinese星号
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • dấu hoa thị * (punct.)
星號 星号 phát âm tiếng Việt:
  • [xing1 hao4]

Giải thích tiếng Anh
  • asterisk * (punct.)