中文 Trung Quốc
易碎
易碎
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
giòn
dễ vỡ
易碎 易碎 phát âm tiếng Việt:
[yi4 sui4]
Giải thích tiếng Anh
brittle
fragile
易經 易经
易縣 易县
易蒙停 易蒙停
易讀 易读
易變 易变
易趣 易趣