中文 Trung Quốc
  • 易蒙停 繁體中文 tranditional chinese易蒙停
  • 易蒙停 简体中文 tranditional chinese易蒙停
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Imodium (thuốc thương hiệu)
  • loperamide (được sử dụng để điều trị tiêu chảy)
易蒙停 易蒙停 phát âm tiếng Việt:
  • [Yi4 meng2 ting2]

Giải thích tiếng Anh
  • Imodium (drug brand name)
  • loperamide (used to treat diarrhea)