中文 Trung Quốc
易彎
易弯
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
linh hoạt
易彎 易弯 phát âm tiếng Việt:
[yi4 wan1]
Giải thích tiếng Anh
flexible
易懂 易懂
易拉罐 易拉罐
易接近 易接近
易於反掌 易于反掌
易洛魁 易洛魁
易溶 易溶