中文 Trung Quốc
易於反掌
易于反掌
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Xem 易如反掌 [yi4 ru2 fan3 zhang3]
易於反掌 易于反掌 phát âm tiếng Việt:
[yi4 yu2 fan3 zhang3]
Giải thích tiếng Anh
see 易如反掌[yi4 ru2 fan3 zhang3]
易洛魁 易洛魁
易溶 易溶
易激惹 易激惹
易燃物品 易燃物品
易理解 易理解
易用性 易用性