中文 Trung Quốc
日增
日增
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ngày càng tăng của ngày
日增 日增 phát âm tiếng Việt:
[ri4 zeng1]
Giải thích tiếng Anh
increasing by the day
日夜 日夜
日夜兼程 日夜兼程
日媒 日媒
日常 日常
日常工作 日常工作
日式 日式