中文 Trung Quốc
日媒
日媒
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Phương tiện thông tin Nhật bản
日媒 日媒 phát âm tiếng Việt:
[Ri4 mei2]
Giải thích tiếng Anh
Japanese news media
日子 日子
日常 日常
日常工作 日常工作
日後 日后
日復一日 日复一日
日心說 日心说