中文 Trung Quốc
  • 日媒 繁體中文 tranditional chinese日媒
  • 日媒 简体中文 tranditional chinese日媒
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Phương tiện thông tin Nhật bản
日媒 日媒 phát âm tiếng Việt:
  • [Ri4 mei2]

Giải thích tiếng Anh
  • Japanese news media