中文 Trung Quốc
日圓
日圆
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Yên Nhật (đơn vị tiền tệ)
CL:個|个 [ge4]
日圓 日圆 phát âm tiếng Việt:
[Ri4 yuan2]
Giải thích tiếng Anh
Japanese yen (unit of currency)
CL:個|个[ge4]
日土 日土
日土縣 日土县
日報 日报
日增 日增
日夜 日夜
日夜兼程 日夜兼程