中文 Trung Quốc
日刊
日刊
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hàng ngày (Ấn phẩm)
日刊 日刊 phát âm tiếng Việt:
[ri4 kan1]
Giải thích tiếng Anh
daily (publication)
日前 日前
日化 日化
日南郡 日南郡
日喀則地區 日喀则地区
日喀則市 日喀则市
日圓 日圆